Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
thóc nếp nghĩa là gì?
Gợi ý...
bản in ba màu
biện chứng luận trị
gột sạch
khuây khoả
たいへんうつくしい
Nghĩa của "thóc nếp"
thóc nếp
糯稻 <米粒富于黏性的稻子。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
22
thóc nếp
糯稻 <米粒富于黏性的稻子。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
22